Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trumpet-call




trumpet-call
['trʌmpit'kɔ:l]
danh từ
tiếng kèn gọi
tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng)


/'trʌmpitkɔ:l/

danh từ
tiếng kèn gọi
tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng)

Related search result for "trumpet-call"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.