Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twin-engined




twin-engined
['twin'endʒind]
tính từ
có hai động cơ (máy bay)


/'twin'endʤind/

tính từ
có hai động cơ (máy bay)

Related search result for "twin-engined"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.