Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undercroft




undercroft
['ʌndəkrɔft]
danh từ
(tôn giáo) hầm mộ (ở nhà thờ)
vòm ngầm


/'ʌndəkrɔft/

danh từ
(kiến trúc) hầm mộ (ở nhà thờ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.