Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underway




tính từ
đang trên đường đi; đang vận động
đang thực hiện



underway
['ʌndə'wei]
tính từ
đang trên đường đi; đang vận động
đang thực hiện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.