disaster
disaster | [di'zɑ:stə] | | danh từ | | | tai hoạ, thảm hoạ, tai ách | | | to court (invite) disaster | | chuốc lấy tai hoạ | | | disaster area | | vùng đất thường bị tai hoạ giáng xuống | | | điều bất hạnh |
/di'zɑ:stə/
danh từ tai hoạ, thảm hoạ, tai ách to court (invite) disaster chuốc lấy tai hoạ điều bất hạnh
|
|