Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undrinkable




undrinkable
[(')ʌn'driηkəbl]
tính từ
không thể uống được, không dùng làm thức uống được (vì bẩn, phẩm chất tồi)


/'ʌn'driɳkəbl/

tính từ
không thể uống được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.