Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenforced




unenforced
[,ʌnin'fɔ:st]
tính từ
không thi hành (bản án, luật); không đi vào cuộc sống; không thành luật
không bị ép buộc; tự nguyện


/'ʌnin'fɔ:st/

tính từ
không thi hành (bản án, luật)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unenforced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.