Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpack





unpack
[,ʌn'pæk]
ngoại động từ
mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)



tháo dỡ

/'ʌn'pæk/

ngoại động từ
mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng)

Related search result for "unpack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.