Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreasoned




unreasoned
[,ʌn'ri:znd]
tính từ
không hợp lý, không được trình bày một cách logic (về lý lẽ..)


/' n'ri:znd/

tính từ
không được suy tính hợp lý

Related search result for "unreasoned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.