upgrade ![](images/dict/u/upgrade.gif)
upgrade![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌp'greid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cải tạo giống (gia súc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâng cao chất lượng (sản phẩm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | She was upgraded to (the post of) sales director | | Bà ta được đề bạt lên (chức vụ) giám đốc | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌpgreid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dốc đi lên |
/' p'greid/
ngoại động từ
đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp
|
|