![](img/dict/02C013DD.png) | ['vɑ:ni∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | véc-ni (lớp phủ ngoài cứng trong và bóng áp lên bề mặt, nhất là của đồ gỗ hoặc đồ sắt) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | scrape the varnish on a table |
| cạo lớp vécni trên mặt bàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | véc-ni, sơn dầu (loại chất lỏng riêng biệt dùng để tạo ra lớp áo (như) thế) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a natural varnish |
| dầu bóng thiên nhiên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như nail-polish |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | men (đồ sành) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh véc ni, quét sơn dầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a highly varnished table-top |
| một mặt bàn đánh véc-ni rất kỹ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tráng men (đồ sành) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tô son điểm phấn; che đậy, ngụy trang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | some women varnish their toe-nails |
| một số phụ nữ sơn móng chân |