vegetable![](img/dict/47C587C6.GIF)
vegetable
Vegetables are very good for you.![](img/dict/02C013DD.png) | ['vedʒtəbl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thực vật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vegetable kingdom |
| giới thực vật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vegetable physiology |
| sinh lý thực vật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lead a vegetable existence |
| sống đời sống thực vật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vegetable oils |
| dầu thực vật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) rau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vegetable soup |
| xúp rau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vegetable curry, garden, knife |
| cari nấu rau, vườn rau, dao thái rau |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (một phần của nhiều loại) cây dùng để ăn như thức ăn, ví dụ như khoai tây, đậu, hành...; rau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | green vegetables |
| rau xanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a salad of raw vegetables |
| món rau sống trộn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) người về thể chất thì còn sống, nhưng không còn hoạt động về tinh thần vì bệnh tật, bị thương hoặc không bình thường; người mất trí; người sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | severe brain damage turned him into a vegetable |
| tổn thương nặng nề về não đã biến anh ta thành kẻ mất trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stuck at home like this, she felt like a vegetable |
| ngồi chết dí ở nhà như thế này, cô ta cảm thấy cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'vedʤitəbl/
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
(thực vật học) (thuộc) thực vật
vegetable kingdom
giới thực vật
vegetable physiology
sinh lý thực vật
(thuộc) rau
vegetable soup
xúp rau
danh từ
rau
green vegetable
rau xanh