viscid
viscid![](img/dict/02C013DD.png) | ['visid] | | Cách viết khác: | | viscous | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['viskəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sền sệt, lầy nhầy, nhớt (chất lỏng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a viscid ink | | một thứ mực sền sệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dẻo, dính | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a viscid substance | | một chất dính |
/'visid/ (viscous) /'viskəs/
tính từ
sền sệt, lầy nhầy, nhớt a viscid ink một thứ mực sền sệt
dẻo, dính a viscid substance một chất dính
|
|