viscid
viscid | ['visid] | | Cách viết khác: | | viscous |  | ['viskəs] |  | tính từ | |  | sền sệt, lầy nhầy, nhớt (chất lỏng) | |  | a viscid ink | | một thứ mực sền sệt | |  | dẻo, dính | |  | a viscid substance | | một chất dính |
/'visid/ (viscous) /'viskəs/
tính từ
sền sệt, lầy nhầy, nhớt a viscid ink một thứ mực sền sệt
dẻo, dính a viscid substance một chất dính
|
|