Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waste product




danh từ
phế phẩm



waste+product
['weist'prɔdəkt]
danh từ
phế phẩm (sản phẩm phụ vô dụng của một quá trình (công nghiệp) hoặc (vật lý))


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.