know-nothing
know-nothing | ['nou,nʌθiη] | | danh từ | | | người ngu dốt, người không biết gì | | | (triết học) người theo thuyết không thể biết, người ủng hộ thuyết bất khả tri |
/'nou,nʌθiɳ/
danh từ người ngu dốt, người không biết gì (triết học) người theo thuyết không thể biết
|
|