Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wholly




wholly
['houlli]
phó từ
toàn bộ, hoàn toàn
I don't wholly agree
tôi không hoàn toàn đồng ý
few men are wholly bad
ít có ai lại hoàn toàn xấu


/'houlli/

phó từ
toàn bộ, hoàn toàn
I don't wholly agree tôi không hoàn toàn đồng ý
few men are wholly bad ít có ai lại hoàn toàn xấu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wholly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.