![](img/dict/02C013DD.png) | ['witnis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm chứng; lời chứng; bằng chứng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to call someone to witness |
| gọi người nào ra làm chứng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give witness on behalf of an accused person |
| đưa ra lời chứng bênh vực một bị cáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his ragged clothes were (a) witness to his poverty |
| quần áo rách tả tơi của anh ta là bằng chứng cho sự nghèo khổ của anh ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như eye-witness |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the witnesses of an accident |
| những người chứng kiến một tai nạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I was a witness to their quarrel |
| tôi là người chứng kiến cuộc cãi lộn của họ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be called as a witness |
| được gọi ra làm chứng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | witness for the defence; defence witness |
| nhân chứng cho bên bị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | witness for the prosecution; prosecution witness |
| nhân chứng cho bên nguyên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the witness was cross-examined by the defending counsel |
| nhân chứng được luật sư bào chữa cho đối chứng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | will you act as witness to the agreement between us? |
| anh làm chứng cho hợp đồng giữa chúng tôi được không? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bear witness to something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cung cấp bằng chứng cho cái gì; xác nhận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He/His evidence bore witness to my testimony |
| bằng chứng của anh ta đưa ra đã xác nhận cho lời khai của tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the new housing bears witness to the energy of the Council |
| chương trình cấp nhà mới đã chứng tỏ năng lực của Hội đồng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chứng kiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to witness an accident, a murder |
| chứng kiến một tai nạn, một án mạng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we were witnessing the most important scientific development of this century |
| chúng ta đang chứng kiến bước tiến quan trọng nhất về khoa học trong thế kỷ này |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) làm chứng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to witness a signature/will |
| làm chứng cho một chữ ký/di chúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to witness the signing of a contract |
| làm chứng cho việc ký một hợp đồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to witness the signing of a contract |
| làm chứng cho việc ký một hợp đồng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to witness to something) (pháp lý) đưa ra bằng chứng về cái gì trước toà án; đối chứng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to witness to the truth of a statement |
| đối chứng những lời khai là đúng sự thật |