wow
wow![](img/dict/02C013DD.png) | [wau] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành công rất lớn, thành tựu không chê được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's a wow of a show | | thật là một biểu diễn hay không chê được | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) ôi chao!, chà! (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc thán phục) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | wow! that car certainly goes fast! | | chà! chiếc ô tô này hẳn là chạy rất nhanh! | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm ngây ngất, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm thán phục, làm phấn chấn | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự méo mó (sự biến đổi độ cao của âm thanh phát ra từ một đĩa hoặc băng ghi âm, do sự thay đổi tốc độ của động cơ) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [wow] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | oh, awesome, gee whiz | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Wow! I can see every star in the universe tonight. |
/wau/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được it's a wow of a show thật là một biểu diễn hay không chê được
thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!
|
|