Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arc


/ɑ:k/

danh từ

hình cung

(toán học) cung

cầu võng

(điện học) cung lửa; hồ quang

    voltaic arc; electric arc cung lửa điện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arc"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.