Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aura


/'ɔ:rə/

danh từ

hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)

(y học) hiện tượng thoáng qua


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aura"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.