Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beaker



/bi:kə/

danh từ

cái cốc vại, cái chén tống

(hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse


Related search result for "beaker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.