belt
/belt/
danh từ
dây lưng, thắt lưng
dây đai (đeo gươm...)
dây curoa
vành đai
!to hit below the belt
(xem) hit
!to tighten one's belt
(xem) tighten
ngoại động từ
đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
quật bằng dây lưng
đeo vào dây đai (gươm...)
đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
|
|