Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
c



/si:/

danh từ, số nhiều Cs, C's

c

100 (chữ số La mã)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la

(âm nhạc) đô

(toán học) số lượng thứ ba đã biết

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain

người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)

vật hình c


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "c"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.