Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
careen


/kə'ri:n/

ngoại động từ

lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa)

làm nghiêng về một bên

nội động từ

nghiêng về một bên (xe ô tô...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "careen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.