Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caste


/kɑ:st/

danh từ

đẳng cấp

    the caste system chế độ đẳng cấp

chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp

tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)

!to lose (renounce) caste

mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền


Related search result for "caste"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.