Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chivy


/'tʃivi/ (chivvy)

/'tʃivi/

danh từ

sự rượt bắt, sự đuổi bắt

trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)

ngoại động từ

rượt bắt, đuổi bắt

nội động từ

chạy trốn


Related search result for "chivy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.