Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chorus



/'kɔ:rəs/

nội động từ

hợp xướng, đồng ca

cùng nói


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chorus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.