Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crease



/kri:s/

danh từ

nếp nhăn, nếp gấp

ngoại động từ

gấp nếp

làm nhăn, làm nhăn mặt

    a badly creased dress bộ quần áo nhàu nát

nội động từ

nhàu; có nếp gấp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crease"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.