Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dank


/dæɳk/

tính từ

ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề

    dank air không khí ẩm ướt khó chịu

    dank weather tiết trời ẩm ướt


Related search result for "dank"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.