Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decoy


/di'kɔi/

danh từ

hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)

chim mồi

cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)

bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

(quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)

ngoại động từ

đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi

(nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decoy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.