Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dreg


/dreg/

danh từ

((thường) số nhiều) cặn

    to drink (drain) to the dregs uống cạn

cái bỏ đi

tí còn lại, chút xíu còn lại

    not a dreg không còn tí gì


Related search result for "dreg"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.