Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
druse


/dru:z/

danh từ, (địa lý,địa chất)

đám tinh thể (ở hốc đá)

hốc đá có đám tinh thể


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "druse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.