Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghênh


[nghênh]
Cũng như nghinh
Look round, look about one.
Nghênh trời nghênh đất
To look about one.
cast looks (on), glance (on, upon, at)



Look round, look about one
Nghênh trời nghênh đất To look about one


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.