Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhaust



/ig'zɔ:st/

danh từ

(kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí

ngoại động từ

hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)

làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết

    to exhaust s well làm cạn một cái giếng

    to exhaust one's strength tự làm kiệt sức (ai)

bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhaust"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.