Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
east





east


east

East is a compass direction. East is opposite west.

[i:st]
danh từ
hướng đông; phía đông
he lives to the east of Exeter
anh ta sống ở phía đông của Exeter
the wind is blowing from the east
gió từ hướng đông thổi tới
(the East) những nước ở châu á (nhất là Trung Quốc và Nhật Bản)
philosophies of the East
các triết lý phương Đông
(the East) bất cứ phần nào của thế giới ở phía đông châu Âu
the Middle East
Trung Đông
the Near East
Cận Đông
the Far East
Viễn Đông
(the East) mạn phía Đông của Hoa Kỳ
I was born in the East, but now live in Los Angeles
Tôi chào đời ở miền Đông, nhưng bây giờ thì sống ở Los Angeles
Far East
Viễn đông
Middle East
Trung đông
Near East
Cận đông
East or West, home is best
dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng
tính từ
đông
east wind
gió đông
phó từ
về hướng đông; ở phía đông


/i:st/

danh từ
hướng đông, phương đông, phía đông
to the east of về phía đông của
miền đông
gió đông !Far East
Viễn đông !Middle East
Trung đông !Near East
Cận đông !East or West, home is best
dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng

tính từ
đông
east wind gió đông

phó từ
về hướng đông; ở phía đông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "east"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.