Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fable



/'feibl/

danh từ

truyện ngụ ngôn

truyền thuyết

(số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích

(số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu

    old wives' fables chuyện ngồi lê đôi mách

lời nói dối, lời nói sai

cốt, tình tiết (kịch)

nội động từ

nói bịa

(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt

ngoại động từ

hư cấu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.