Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fee


/fi:/

danh từ

tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)

tiền nguyệt liễm; học phí

gia sản

(sử học) lânh địa, thái ấp

!to hold in fee

có, có quyền sở hữu

ngoại động từ feed

trả tiền thù lao cho (ai)

đóng nguyệt phí

thuê (ai) giúp việc


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    tip bung
Related search result for "fee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.