Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flurry


/flurry/

danh từ

cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt

sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối

cơn giãy chết của cá voi

sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)

ngoại động từ

làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flurry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.