Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
font


/fɔnt/

danh từ

bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh

bình dầu, bầu dầu (của đèn)

(thơ ca) suối nước; nguồn sông

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "font"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.