Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glue



/glu:/

danh từ

keo hồ

ngoại động từ

gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ

(nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào

    to have one's eyes glued to mắt cứ dán vào (cái gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.