paste 
paste | [peist] |  | danh từ | |  | hỗn hợp nhão, bột nhão; hồ bột (để dán) | |  | kẹo mềm | |  | (hột) đá quý nhân tạo, thuỷ tinh giả kim cương | |  | (từ lóng) cú đấm | |  | patê (thịt, cá) | |  | liver paste | | gan xay |  | ngoại động từ | |  | dán (bằng hồ), bọc bột, xay (patê) | |  | to paste up | | niêm yết; dán lên | |  | (từ lóng) đấm, đánh | |  | (thông tục) làm ma-két (dán tờ giấy, mẫu giấy có chữ và minh hoạ lên một tờ giấy, tờ bìa để trang trí cho một trang sách, trang tạp chí) |
/peist/
danh từ
bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)
kẹo mềm
thuỷ tinh giả kim cương
(từ lóng) cú đấm
ngoại động từ
dán (bằng hồ) to paste up niêm yết; dán lên
(từ lóng) đấm, đánh
|
|