Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
griff


/grif/

danh từ ((cũng) griffin) (Anh-Ỡn)

người Âu mới đến ở Ân-ddộ

người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề


Related search result for "griff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.