Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huck


/'hʌkəbæk/ (huck)

/hʌk/

danh từ

vải lanh thô (làm khăn lau tay)


Related search result for "huck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.