Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ideal



/ai'diəl/

tính từ

(thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng

chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng

lý tưởng

(triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm

danh từ

lý tưởng

người lý tưởng; vật lý tưởng

cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí

(toán học) Iddêan

    ideal product tích iddêan


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ideal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.