Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jeer



/dʤiə/

danh từ

((hàng hải), (thường) số nhiều) dây kéo trục buồm dưới

lời chế nhạo, lời chế giễu cợt

động từ

cười nhạo, chế nhạo, chế giễu

    to jeer at someone cười nhạo ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jeer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.