lag
/læg/
danh từ, (từ lóng)
người tù khổ sai
án tù khổ sai
ngoại động từ
bắt giam
bắt đi tù khổ sai
danh từ
(vật lý) sự trễ, sự chậm
magnetic lag hiện tượng trễ từ
phase lag sự trễ pha, sự chậm pha
nội động từ
đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
to lag behind tụt lại đằng sau
danh từ
nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)
ngoại động từ
nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)
|
|