Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
learn



/lə:n/

ngoại động từ learnt

/lə:nt/

học, học tập, nghiên cứu

nghe thất, được nghe, được biết

    to learn a piece of news from someone biết tin qua ai

(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ

học, học tập

!to learn by heart

học thuộc lòng

!to learn by rate

học vẹt

!I am (have) yet to learn

tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "learn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.