Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
micelle


/mai'selə/ (micelle)

/mi'sel/

danh từ

(sinh vật học) (hoá học) Mixen


Related search result for "micelle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.