Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nock


/nɔk/

danh từ

khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)

ngoại động từ

khấc (cánh nỏ)

đặt (tên) vào dây cung


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.